|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiềm hoả
| [kiềm hoả] | | | Coerce, put under restraint, place under duress. | | | Sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm | | To live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone. |
Coerce, put under restraint, place under duress Sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm To live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone
|
|
|
|